Trải nghiệm mượt mà trên Carplay Box – Được quyết định bởi 2 yếu tố cốt lõi
Để một chiếc Carplay Box hoạt động mượt mà, không giật, không trễ khi sử dụng trong xe hơi, có hai yếu tố kỹ thuật đóng vai trò quan trọng nhất:
1. Số khung hình trên giây (FPS)
FPS càng cao, hình ảnh càng mượt. Ở mức 60fps, mọi chuyển động như vuốt menu, xem bản đồ, hay mở ứng dụng đều trở nên liền mạch. Tuy nhiên, để duy trì ổn định 60fps, hệ thống cần được tối ưu toàn diện – từ giải mã video, xử lý đồ họa, đến truyền tải dữ liệu và hiển thị.
Một Carplay Box không được tối ưu sẽ thường drop frame, khiến hình ảnh giật, đứng hoặc delay nhẹ, đặc biệt khi vừa dẫn đường vừa phát nhạc hay sử dụng đa nhiệm.
2. Tốc độ phản hồi cảm ứng
Dù hình ảnh có đẹp đến đâu, nếu thao tác chạm bị trễ hoặc không chính xác, người dùng vẫn cảm thấy khó chịu. Vì vậy, độ phản hồi khi chạm màn hình là yếu tố thứ hai quan trọng không kém.
Dưới góc độ kỹ thuật, truyền video 60fps đồng nghĩa với việc hệ thống chỉ có khoảng 16.67ms để xử lý mỗi khung hình, mỗi khung hình đều trải qua các giai đoạn xử lý trước khi được hiển thị trên màn hình xe.
Nếu bất kỳ giai đoạn nào không được tối ưu – ví dụ như bộ đệm nghẽn, tốc độ sao chép chậm, hay việc đồng bộ frame không đúng – sẽ dẫn đến hiện tượng giật hình, trễ khung, hoặc drop frame, ảnh hưởng trực tiếp đến độ mượt và trải nghiệm người dùng.
Ngoài ra, tốc độ 60fps cũng tăng áp lực lên:
CPU: phải xử lý số lượng gói lớn hơn, liên tục hơn
Bộ nhớ: yêu cầu băng thông sao chép và bộ đệm cao hơn
Kết nối: yêu cầu truyền tải ổn định, không bị trễ hoặc mất gói.
Những yếu tố này khó có thể đạt được trên các module thiết kế sẵn hiện nay. Đó là lý do ngay từ đầu team đã chọn đi theo hướng phát triển phần cứng riêng.
Cập nhật VehixOS 13.4.2
Trong bản cập nhật lần này, một trong những trọng tâm quan trọng là giảm độ trễ toàn hệ thống – từ lúc nhận dữ liệu đến lúc hiển thị trên màn hình CarPlay:
Giảm số chu kỳ CPU trên đường truyền dữ liệu video/audio:
Loại bỏ các thao tác sao chép bộ nhớ dư thừa trong pipeline, sử dụng con trỏ và buffer để xử lý trực tiếp. Nhờ đó, giảm áp lực lên cache và giảm số vòng lặp xử lý mỗi frame.
Tối ưu hóa copy dữ liệu :
Sử dụng phương thức copy dựa trên phần cứng được team thiết kế từ trước, giúp giảm trung bình 20–35% chu kỳ CPU trong các tình huống sao chép lớn.
Dispatch song song theo luồng nhẹ (lightweight threads):
Video và audio được xử lý trên các thread riêng biệt, giúp giảm wait-time giữa các tác vụ.
Pipeline tối giản – từ nhận gói đến hiển thị:
Mỗi frame giờ đây chỉ qua 2–3 bước xử lý chính , rút ngắn thời gian truyền toàn trình (end-to-end latency) xuống dưới 30ms.
Giảm tần suất context switch:
Tái cấu trúc các phần luồng nền và luồng xử lý thời gian thực để giảm việc switching không cần thiết.